Chuyển đổi exalít sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
exalít [EL]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

exalít

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang thùng (dầu)

exalít [EL] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 EL 62898107715398 bbl (oil)
0.10 EL 628981077153983 bbl (oil)
1 EL 6289810771539834 bbl (oil)
2 EL 12579621543079668 bbl (oil)
3 EL 18869432314619504 bbl (oil)
5 EL 31449053857699168 bbl (oil)
10 EL 62898107715398336 bbl (oil)
20 EL 125796215430796672 bbl (oil)
50 EL 314490538576991680 bbl (oil)
100 EL 628981077153983360 bbl (oil)
1000 EL 6289810771539833856 bbl (oil)

Cách chuyển đổi exalít sang thùng (dầu)

1 EL = 6289810771539834 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to bbl (oil):
15 EL = 15 × 6289810771539834 bbl (oil) = 94347161573097504 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác