Chuyển đổi exalít sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exalít [EL] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
exalít [EL]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

exalít

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exalít sang cốc (hệ mét)

exalít [EL] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 EL 40000000000000000 cup (metric)
0.10 EL 400000000000000000 cup (metric)
1 EL 4000000000000000000 cup (metric)
2 EL 8000000000000000000 cup (metric)
3 EL 12000000000000000000 cup (metric)
5 EL 20000000000000000000 cup (metric)
10 EL 40000000000000000000 cup (metric)
20 EL 80000000000000000000 cup (metric)
50 EL 200000000000000000000 cup (metric)
100 EL 400000000000000000000 cup (metric)
1000 EL 4000000000000000000000 cup (metric)

Cách chuyển đổi exalít sang cốc (hệ mét)

1 EL = 4000000000000000000 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000000 EL

Ví dụ

Convert 15 EL to cup (metric):
15 EL = 15 × 4000000000000000000 cup (metric) = 60000000000000000000 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi exalít sang các đơn vị Âm lượng khác