Chuyển đổi dekaster sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekaster [dekastere] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
dekaster [dekastere]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

dekaster

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekaster sang thùng (Anh)

dekaster [dekastere] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 dekastere 0.6110 bbl (UK)
0.10 dekastere 6.11 bbl (UK)
1 dekastere 61.10 bbl (UK)
2 dekastere 122.21 bbl (UK)
3 dekastere 183.31 bbl (UK)
5 dekastere 305.51 bbl (UK)
10 dekastere 611.03 bbl (UK)
20 dekastere 1222 bbl (UK)
50 dekastere 3055 bbl (UK)
100 dekastere 6110 bbl (UK)
1000 dekastere 61103 bbl (UK)

Cách chuyển đổi dekaster sang thùng (Anh)

1 dekastere = 61.10 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.016366 dekastere

Ví dụ

Convert 15 dekastere to bbl (UK):
15 dekastere = 15 × 61.10 bbl (UK) = 916.54 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekaster sang các đơn vị Âm lượng khác