Chuyển đổi dekaster sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekaster [dekastere] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
dekaster [dekastere]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

dekaster

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekaster sang thùng (dầu)

dekaster [dekastere] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 dekastere 0.6290 bbl (oil)
0.10 dekastere 6.29 bbl (oil)
1 dekastere 62.90 bbl (oil)
2 dekastere 125.80 bbl (oil)
3 dekastere 188.69 bbl (oil)
5 dekastere 314.49 bbl (oil)
10 dekastere 628.98 bbl (oil)
20 dekastere 1258 bbl (oil)
50 dekastere 3145 bbl (oil)
100 dekastere 6290 bbl (oil)
1000 dekastere 62898 bbl (oil)

Cách chuyển đổi dekaster sang thùng (dầu)

1 dekastere = 62.90 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.015899 dekastere

Ví dụ

Convert 15 dekastere to bbl (oil):
15 dekastere = 15 × 62.90 bbl (oil) = 943.47 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekaster sang các đơn vị Âm lượng khác