Chuyển đổi acre-inch sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-inch [ac*in] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
acre-inch [ac*in]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

acre-inch

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-inch sang cốc (hệ mét)

acre-inch [ac*in] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 ac*in 4112 cup (metric)
0.10 ac*in 41116 cup (metric)
1 ac*in 411161 cup (metric)
2 ac*in 822321 cup (metric)
3 ac*in 1233482 cup (metric)
5 ac*in 2055803 cup (metric)
10 ac*in 4111606 cup (metric)
20 ac*in 8223212 cup (metric)
50 ac*in 20558031 cup (metric)
100 ac*in 41116061 cup (metric)
1000 ac*in 411160613 cup (metric)

Cách chuyển đổi acre-inch sang cốc (hệ mét)

1 ac*in = 411161 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000002 ac*in

Ví dụ

Convert 15 ac*in to cup (metric):
15 ac*in = 15 × 411161 cup (metric) = 6167409 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-inch sang các đơn vị Âm lượng khác