Chuyển đổi acre-inch sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-inch [ac*in] sang đơn vị feet khối [ft^3]
acre-inch
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-inch sang feet khối
acre-inch [ac*in] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 ac*in | 36.30 ft^3 |
0.10 ac*in | 363.00 ft^3 |
1 ac*in | 3630 ft^3 |
2 ac*in | 7260 ft^3 |
3 ac*in | 10890 ft^3 |
5 ac*in | 18150 ft^3 |
10 ac*in | 36300 ft^3 |
20 ac*in | 72600 ft^3 |
50 ac*in | 181500 ft^3 |
100 ac*in | 363000 ft^3 |
1000 ac*in | 3630000 ft^3 |
Cách chuyển đổi acre-inch sang feet khối
1 ac*in = 3630 ft^3
1 ft^3 = 0.000275 ac*in
Ví dụ
Convert 15 ac*in to ft^3:
15 ac*in = 15 × 3630 ft^3 = 54450 ft^3