Chuyển đổi acre-inch sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-inch [ac*in] sang đơn vị ccf [ccf]
acre-inch
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-inch sang ccf
acre-inch [ac*in] | ccf [ccf] |
---|---|
0.01 ac*in | 0.3630 ccf |
0.10 ac*in | 3.63 ccf |
1 ac*in | 36.30 ccf |
2 ac*in | 72.60 ccf |
3 ac*in | 108.90 ccf |
5 ac*in | 181.50 ccf |
10 ac*in | 363.00 ccf |
20 ac*in | 726.00 ccf |
50 ac*in | 1815 ccf |
100 ac*in | 3630 ccf |
1000 ac*in | 36300 ccf |
Cách chuyển đổi acre-inch sang ccf
1 ac*in = 36.30 ccf
1 ccf = 0.027548 ac*in
Ví dụ
Convert 15 ac*in to ccf:
15 ac*in = 15 × 36.30 ccf = 544.50 ccf