Chuyển đổi acre-inch sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-inch [ac*in] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
acre-inch [ac*in]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

acre-inch

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-inch sang thùng (Anh)

acre-inch [ac*in] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 ac*in 6.28 bbl (UK)
0.10 ac*in 62.81 bbl (UK)
1 ac*in 628.07 bbl (UK)
2 ac*in 1256 bbl (UK)
3 ac*in 1884 bbl (UK)
5 ac*in 3140 bbl (UK)
10 ac*in 6281 bbl (UK)
20 ac*in 12561 bbl (UK)
50 ac*in 31404 bbl (UK)
100 ac*in 62807 bbl (UK)
1000 ac*in 628074 bbl (UK)

Cách chuyển đổi acre-inch sang thùng (Anh)

1 ac*in = 628.07 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.001592 ac*in

Ví dụ

Convert 15 ac*in to bbl (UK):
15 ac*in = 15 × 628.07 bbl (UK) = 9421 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-inch sang các đơn vị Âm lượng khác