Chuyển đổi acre-inch sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-inch [ac*in] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
acre-inch [ac*in]
decimét khối [dm^3]

acre-inch

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-inch sang decimét khối

acre-inch [ac*in] decimét khối [dm^3]
0.01 ac*in 1028 dm^3
0.10 ac*in 10279 dm^3
1 ac*in 102790 dm^3
2 ac*in 205580 dm^3
3 ac*in 308370 dm^3
5 ac*in 513951 dm^3
10 ac*in 1027902 dm^3
20 ac*in 2055803 dm^3
50 ac*in 5139508 dm^3
100 ac*in 10279015 dm^3
1000 ac*in 102790153 dm^3

Cách chuyển đổi acre-inch sang decimét khối

1 ac*in = 102790 dm^3

1 dm^3 = 0.000010 ac*in

Ví dụ

Convert 15 ac*in to dm^3:
15 ac*in = 15 × 102790 dm^3 = 1541852 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-inch sang các đơn vị Âm lượng khác