Chuyển đổi acre-inch sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-inch [ac*in] sang đơn vị yard khối [yd^3]
acre-inch [ac*in]
yard khối [yd^3]

acre-inch

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-inch sang yard khối

acre-inch [ac*in] yard khối [yd^3]
0.01 ac*in 1.34 yd^3
0.10 ac*in 13.44 yd^3
1 ac*in 134.44 yd^3
2 ac*in 268.89 yd^3
3 ac*in 403.33 yd^3
5 ac*in 672.22 yd^3
10 ac*in 1344 yd^3
20 ac*in 2689 yd^3
50 ac*in 6722 yd^3
100 ac*in 13444 yd^3
1000 ac*in 134444 yd^3

Cách chuyển đổi acre-inch sang yard khối

1 ac*in = 134.44 yd^3

1 yd^3 = 0.007438 ac*in

Ví dụ

Convert 15 ac*in to yd^3:
15 ac*in = 15 × 134.44 yd^3 = 2017 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-inch sang các đơn vị Âm lượng khác