Chuyển đổi phút sang năm (nhuận)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phút [min] sang đơn vị năm (nhuận) [year (leap)]
phút [min]
năm (nhuận) [year (leap)]

phút

Định nghĩa:

năm (nhuận)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phút sang năm (nhuận)

phút [min] năm (nhuận) [year (leap)]
0.01 min 0.000000 year (leap)
0.10 min 0.000000 year (leap)
1 min 0.000002 year (leap)
2 min 0.000004 year (leap)
3 min 0.000006 year (leap)
5 min 0.000009 year (leap)
10 min 0.000019 year (leap)
20 min 0.000038 year (leap)
50 min 0.000095 year (leap)
100 min 0.000190 year (leap)
1000 min 0.001897 year (leap)

Cách chuyển đổi phút sang năm (nhuận)

1 min = 0.000002 year (leap)

1 year (leap) = 527040 min

Ví dụ

Convert 15 min to year (leap):
15 min = 15 × 0.000002 year (leap) = 0.000028 year (leap)

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến