Chuyển đổi phút sang giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phút [min] sang đơn vị giây [s]
phút
Định nghĩa:
giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phút sang giây
phút [min] | giây [s] |
---|---|
0.01 min | 0.6000 s |
0.10 min | 6.00 s |
1 min | 60.00 s |
2 min | 120.00 s |
3 min | 180.00 s |
5 min | 300.00 s |
10 min | 600.00 s |
20 min | 1200 s |
50 min | 3000 s |
100 min | 6000 s |
1000 min | 60000 s |
Cách chuyển đổi phút sang giây
1 min = 60.00 s
1 s = 0.016667 min
Ví dụ
Convert 15 min to s:
15 min = 15 × 60.00 s = 900.00 s