Chuyển đổi phút sang giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phút [min] sang đơn vị giờ [h]
phút
Định nghĩa:
giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phút sang giờ
phút [min] | giờ [h] |
---|---|
0.01 min | 0.000167 h |
0.10 min | 0.001667 h |
1 min | 0.0167 h |
2 min | 0.0333 h |
3 min | 0.0500 h |
5 min | 0.0833 h |
10 min | 0.1667 h |
20 min | 0.3333 h |
50 min | 0.8333 h |
100 min | 1.67 h |
1000 min | 16.67 h |
Cách chuyển đổi phút sang giờ
1 min = 0.016667 h
1 h = 60.00 min
Ví dụ
Convert 15 min to h:
15 min = 15 × 0.016667 h = 0.250000 h