Chuyển đổi phút sang năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phút [min] sang đơn vị năm [y]
phút
Định nghĩa:
năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phút sang năm
| phút [min] | năm [y] |
|---|---|
| 0.01 min | 0.000000 y |
| 0.10 min | 0.000000 y |
| 1 min | 0.000002 y |
| 2 min | 0.000004 y |
| 3 min | 0.000006 y |
| 5 min | 0.000010 y |
| 10 min | 0.000019 y |
| 20 min | 0.000038 y |
| 50 min | 0.000095 y |
| 100 min | 0.000190 y |
| 1000 min | 0.001901 y |
Cách chuyển đổi phút sang năm
1 min = 0.000002 y
1 y = 525960 min
Ví dụ
Convert 15 min to y:
15 min = 15 × 0.000002 y = 0.000029 y