Chuyển đổi phút sang ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phút [min] sang đơn vị ngày [d]
phút
Định nghĩa:
ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phút sang ngày
| phút [min] | ngày [d] |
|---|---|
| 0.01 min | 0.000007 d |
| 0.10 min | 0.000069 d |
| 1 min | 0.000694 d |
| 2 min | 0.001389 d |
| 3 min | 0.002083 d |
| 5 min | 0.003472 d |
| 10 min | 0.006944 d |
| 20 min | 0.0139 d |
| 50 min | 0.0347 d |
| 100 min | 0.0694 d |
| 1000 min | 0.6944 d |
Cách chuyển đổi phút sang ngày
1 min = 0.000694 d
1 d = 1440 min
Ví dụ
Convert 15 min to d:
15 min = 15 × 0.000694 d = 0.010417 d