Chuyển đổi attogray sang teragray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray [aGy] sang đơn vị teragray [TGy]
attogray
Định nghĩa:
teragray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attogray sang teragray
attogray [aGy] | teragray [TGy] |
---|---|
0.01 aGy | 0.000000 TGy |
0.10 aGy | 0.000000 TGy |
1 aGy | 0.000000 TGy |
2 aGy | 0.000000 TGy |
3 aGy | 0.000000 TGy |
5 aGy | 0.000000 TGy |
10 aGy | 0.000000 TGy |
20 aGy | 0.000000 TGy |
50 aGy | 0.000000 TGy |
100 aGy | 0.000000 TGy |
1000 aGy | 0.000000 TGy |
Cách chuyển đổi attogray sang teragray
1 aGy = 0.000000 TGy
1 TGy = 1000000000000000160622113193984 aGy
Ví dụ
Convert 15 aGy to TGy:
15 aGy = 15 × 0.000000 TGy = 0.000000 TGy