Chuyển đổi attogray sang gigagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray [aGy] sang đơn vị gigagray [GGy]
attogray [aGy]
gigagray [GGy]

attogray

Định nghĩa:

gigagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attogray sang gigagray

attogray [aGy] gigagray [GGy]
0.01 aGy 0.000000 GGy
0.10 aGy 0.000000 GGy
1 aGy 0.000000 GGy
2 aGy 0.000000 GGy
3 aGy 0.000000 GGy
5 aGy 0.000000 GGy
10 aGy 0.000000 GGy
20 aGy 0.000000 GGy
50 aGy 0.000000 GGy
100 aGy 0.000000 GGy
1000 aGy 0.000000 GGy

Cách chuyển đổi attogray sang gigagray

1 aGy = 0.000000 GGy

1 GGy = 1000000000000000013287555072 aGy

Ví dụ

Convert 15 aGy to GGy:
15 aGy = 15 × 0.000000 GGy = 0.000000 GGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến