Chuyển đổi attogray sang decigray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray [aGy] sang đơn vị decigray [dGy]
attogray [aGy]
decigray [dGy]

attogray

Định nghĩa:

decigray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attogray sang decigray

attogray [aGy] decigray [dGy]
0.01 aGy 0.000000 dGy
0.10 aGy 0.000000 dGy
1 aGy 0.000000 dGy
2 aGy 0.000000 dGy
3 aGy 0.000000 dGy
5 aGy 0.000000 dGy
10 aGy 0.000000 dGy
20 aGy 0.000000 dGy
50 aGy 0.000000 dGy
100 aGy 0.000000 dGy
1000 aGy 0.000000 dGy

Cách chuyển đổi attogray sang decigray

1 aGy = 0.000000 dGy

1 dGy = 100000000000000016 aGy

Ví dụ

Convert 15 aGy to dGy:
15 aGy = 15 × 0.000000 dGy = 0.000000 dGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến