Chuyển đổi attogray sang dekagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray [aGy] sang đơn vị dekagray [daGy]
attogray [aGy]
dekagray [daGy]

attogray

Định nghĩa:

dekagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attogray sang dekagray

attogray [aGy] dekagray [daGy]
0.01 aGy 0.000000 daGy
0.10 aGy 0.000000 daGy
1 aGy 0.000000 daGy
2 aGy 0.000000 daGy
3 aGy 0.000000 daGy
5 aGy 0.000000 daGy
10 aGy 0.000000 daGy
20 aGy 0.000000 daGy
50 aGy 0.000000 daGy
100 aGy 0.000000 daGy
1000 aGy 0.000000 daGy

Cách chuyển đổi attogray sang dekagray

1 aGy = 0.000000 daGy

1 daGy = 10000000000000000000 aGy

Ví dụ

Convert 15 aGy to daGy:
15 aGy = 15 × 0.000000 daGy = 0.000000 daGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến