Chuyển đổi attogray sang kilogray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray [aGy] sang đơn vị kilogray [kGy]
attogray
Định nghĩa:
kilogray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attogray sang kilogray
attogray [aGy] | kilogray [kGy] |
---|---|
0.01 aGy | 0.000000 kGy |
0.10 aGy | 0.000000 kGy |
1 aGy | 0.000000 kGy |
2 aGy | 0.000000 kGy |
3 aGy | 0.000000 kGy |
5 aGy | 0.000000 kGy |
10 aGy | 0.000000 kGy |
20 aGy | 0.000000 kGy |
50 aGy | 0.000000 kGy |
100 aGy | 0.000000 kGy |
1000 aGy | 0.000000 kGy |
Cách chuyển đổi attogray sang kilogray
1 aGy = 0.000000 kGy
1 kGy = 1000000000000000131072 aGy
Ví dụ
Convert 15 aGy to kGy:
15 aGy = 15 × 0.000000 kGy = 0.000000 kGy