Chuyển đổi attogray sang exagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray [aGy] sang đơn vị exagray [EGy]
attogray [aGy]
exagray [EGy]

attogray

Định nghĩa:

exagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attogray sang exagray

attogray [aGy] exagray [EGy]
0.01 aGy 0.000000 EGy
0.10 aGy 0.000000 EGy
1 aGy 0.000000 EGy
2 aGy 0.000000 EGy
3 aGy 0.000000 EGy
5 aGy 0.000000 EGy
10 aGy 0.000000 EGy
20 aGy 0.000000 EGy
50 aGy 0.000000 EGy
100 aGy 0.000000 EGy
1000 aGy 0.000000 EGy

Cách chuyển đổi attogray sang exagray

1 aGy = 0.000000 EGy

1 EGy = 1000000000000000042420637374017961984 aGy

Ví dụ

Convert 15 aGy to EGy:
15 aGy = 15 × 0.000000 EGy = 0.000000 EGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến