Chuyển đổi attogray sang joule/centigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray [aGy] sang đơn vị joule/centigram [J/cg]
attogray
Định nghĩa:
joule/centigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attogray sang joule/centigram
attogray [aGy] | joule/centigram [J/cg] |
---|---|
0.01 aGy | 0.000000 J/cg |
0.10 aGy | 0.000000 J/cg |
1 aGy | 0.000000 J/cg |
2 aGy | 0.000000 J/cg |
3 aGy | 0.000000 J/cg |
5 aGy | 0.000000 J/cg |
10 aGy | 0.000000 J/cg |
20 aGy | 0.000000 J/cg |
50 aGy | 0.000000 J/cg |
100 aGy | 0.000000 J/cg |
1000 aGy | 0.000000 J/cg |
Cách chuyển đổi attogray sang joule/centigram
1 aGy = 0.000000 J/cg
1 J/cg = 100000000000000008388608 aGy
Ví dụ
Convert 15 aGy to J/cg:
15 aGy = 15 × 0.000000 J/cg = 0.000000 J/cg