Chuyển đổi attogray sang joule/gram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray [aGy] sang đơn vị joule/gram [J/g]
attogray
Định nghĩa:
joule/gram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attogray sang joule/gram
attogray [aGy] | joule/gram [J/g] |
---|---|
0.01 aGy | 0.000000 J/g |
0.10 aGy | 0.000000 J/g |
1 aGy | 0.000000 J/g |
2 aGy | 0.000000 J/g |
3 aGy | 0.000000 J/g |
5 aGy | 0.000000 J/g |
10 aGy | 0.000000 J/g |
20 aGy | 0.000000 J/g |
50 aGy | 0.000000 J/g |
100 aGy | 0.000000 J/g |
1000 aGy | 0.000000 J/g |
Cách chuyển đổi attogray sang joule/gram
1 aGy = 0.000000 J/g
1 J/g = 1000000000000000131072 aGy
Ví dụ
Convert 15 aGy to J/g:
15 aGy = 15 × 0.000000 J/g = 0.000000 J/g