Chuyển đổi attogray sang picogray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray [aGy] sang đơn vị picogray [pGy]
attogray
Định nghĩa:
picogray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attogray sang picogray
| attogray [aGy] | picogray [pGy] |
|---|---|
| 0.01 aGy | 0.000000 pGy |
| 0.10 aGy | 0.000000 pGy |
| 1 aGy | 0.000001 pGy |
| 2 aGy | 0.000002 pGy |
| 3 aGy | 0.000003 pGy |
| 5 aGy | 0.000005 pGy |
| 10 aGy | 0.000010 pGy |
| 20 aGy | 0.000020 pGy |
| 50 aGy | 0.000050 pGy |
| 100 aGy | 0.000100 pGy |
| 1000 aGy | 0.001000 pGy |
Cách chuyển đổi attogray sang picogray
1 aGy = 0.000001 pGy
1 pGy = 1000000 aGy
Ví dụ
Convert 15 aGy to pGy:
15 aGy = 15 × 0.000001 pGy = 0.000015 pGy