Chuyển đổi nanopascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanopascal [nPa] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
      
      
      nanopascal
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanopascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| nanopascal [nPa] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 nPa | 0.000000 foot | 
| 0.10 nPa | 0.000000 foot | 
| 1 nPa | 0.000000 foot | 
| 2 nPa | 0.000000 foot | 
| 3 nPa | 0.000000 foot | 
| 5 nPa | 0.000000 foot | 
| 10 nPa | 0.000000 foot | 
| 20 nPa | 0.000000 foot | 
| 50 nPa | 0.000000 foot | 
| 100 nPa | 0.000000 foot | 
| 1000 nPa | 0.000000 foot | 
Cách chuyển đổi nanopascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 nPa = 0.000000 foot
1 foot = 95760517960678 nPa
Ví dụ
          Convert 15 nPa to foot:
          15 nPa = 15 × 0.000000 foot = 0.000000 foot