Chuyển đổi nanopascal sang milimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanopascal [nPa] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
nanopascal
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanopascal sang milimét thủy ngân (0°C)
| nanopascal [nPa] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 0.10 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 1 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 2 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 3 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 5 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 10 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 20 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 50 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 100 nPa | 0.000000 (0°C) |
| 1000 nPa | 0.000000 (0°C) |
Cách chuyển đổi nanopascal sang milimét thủy ngân (0°C)
1 nPa = 0.000000 (0°C)
1 (0°C) = 133322000000 nPa
Ví dụ
Convert 15 nPa to (0°C):
15 nPa = 15 × 0.000000 (0°C) = 0.000000 (0°C)