Chuyển đổi nanopascal sang centimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanopascal [nPa] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
nanopascal [nPa]
centimét nước (4°C) [(4°C)]

nanopascal

Định nghĩa:

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanopascal sang centimét nước (4°C)

nanopascal [nPa] centimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 nPa 0.000000 (4°C)
0.10 nPa 0.000000 (4°C)
1 nPa 0.000000 (4°C)
2 nPa 0.000000 (4°C)
3 nPa 0.000000 (4°C)
5 nPa 0.000000 (4°C)
10 nPa 0.000000 (4°C)
20 nPa 0.000000 (4°C)
50 nPa 0.000000 (4°C)
100 nPa 0.000000 (4°C)
1000 nPa 0.000000 (4°C)

Cách chuyển đổi nanopascal sang centimét nước (4°C)

1 nPa = 0.000000 (4°C)

1 (4°C) = 98063800000 nPa

Ví dụ

Convert 15 nPa to (4°C):
15 nPa = 15 × 0.000000 (4°C) = 0.000000 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi nanopascal sang các đơn vị Sức ép khác