Chuyển đổi nanopascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanopascal [nPa] sang đơn vị ksi [ksi]
nanopascal [nPa]
ksi [ksi]

nanopascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanopascal sang ksi

nanopascal [nPa] ksi [ksi]
0.01 nPa 0.000000 ksi
0.10 nPa 0.000000 ksi
1 nPa 0.000000 ksi
2 nPa 0.000000 ksi
3 nPa 0.000000 ksi
5 nPa 0.000000 ksi
10 nPa 0.000000 ksi
20 nPa 0.000000 ksi
50 nPa 0.000000 ksi
100 nPa 0.000000 ksi
1000 nPa 0.000000 ksi

Cách chuyển đổi nanopascal sang ksi

1 nPa = 0.000000 ksi

1 ksi = 6894757293178300 nPa

Ví dụ

Convert 15 nPa to ksi:
15 nPa = 15 × 0.000000 ksi = 0.000000 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi nanopascal sang các đơn vị Sức ép khác