Chuyển đổi nanopascal sang khí quyển kỹ thuật

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanopascal [nPa] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
nanopascal [nPa]
khí quyển kỹ thuật [at]

nanopascal

Định nghĩa:

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanopascal sang khí quyển kỹ thuật

nanopascal [nPa] khí quyển kỹ thuật [at]
0.01 nPa 0.000000 at
0.10 nPa 0.000000 at
1 nPa 0.000000 at
2 nPa 0.000000 at
3 nPa 0.000000 at
5 nPa 0.000000 at
10 nPa 0.000000 at
20 nPa 0.000000 at
50 nPa 0.000000 at
100 nPa 0.000000 at
1000 nPa 0.000000 at

Cách chuyển đổi nanopascal sang khí quyển kỹ thuật

1 nPa = 0.000000 at

1 at = 98066500000003 nPa

Ví dụ

Convert 15 nPa to at:
15 nPa = 15 × 0.000000 at = 0.000000 at

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi nanopascal sang các đơn vị Sức ép khác