Chuyển đổi nanopascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanopascal [nPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
nanopascal [nPa]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

nanopascal

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanopascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

nanopascal [nPa] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 nPa 0.000000 foot
0.10 nPa 0.000000 foot
1 nPa 0.000000 foot
2 nPa 0.000000 foot
3 nPa 0.000000 foot
5 nPa 0.000000 foot
10 nPa 0.000000 foot
20 nPa 0.000000 foot
50 nPa 0.000000 foot
100 nPa 0.000000 foot
1000 nPa 0.000000 foot

Cách chuyển đổi nanopascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 nPa = 0.000000 foot

1 foot = 107251780115950 nPa

Ví dụ

Convert 15 nPa to foot:
15 nPa = 15 × 0.000000 foot = 0.000000 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi nanopascal sang các đơn vị Sức ép khác