Chuyển đổi dekapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapascal [daPa] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
dekapascal [daPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

dekapascal

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

dekapascal [daPa] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 daPa 0.000001 foot
0.10 daPa 0.000010 foot
1 daPa 0.000104 foot
2 daPa 0.000209 foot
3 daPa 0.000313 foot
5 daPa 0.000522 foot
10 daPa 0.001044 foot
20 daPa 0.002089 foot
50 daPa 0.005221 foot
100 daPa 0.0104 foot
1000 daPa 0.1044 foot

Cách chuyển đổi dekapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 daPa = 0.000104 foot

1 foot = 9576 daPa

Ví dụ

Convert 15 daPa to foot:
15 daPa = 15 × 0.000104 foot = 0.001566 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi dekapascal sang các đơn vị Sức ép khác