Chuyển đổi dekapascal sang inch nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapascal [daPa] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
dekapascal
Định nghĩa:
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekapascal sang inch nước (4°C)
| dekapascal [daPa] | inch nước (4°C) [inAq] |
|---|---|
| 0.01 daPa | 0.000401 inAq |
| 0.10 daPa | 0.004015 inAq |
| 1 daPa | 0.0401 inAq |
| 2 daPa | 0.0803 inAq |
| 3 daPa | 0.1204 inAq |
| 5 daPa | 0.2007 inAq |
| 10 daPa | 0.4015 inAq |
| 20 daPa | 0.8029 inAq |
| 50 daPa | 2.01 inAq |
| 100 daPa | 4.01 inAq |
| 1000 daPa | 40.15 inAq |
Cách chuyển đổi dekapascal sang inch nước (4°C)
1 daPa = 0.040147 inAq
1 inAq = 24.91 daPa
Ví dụ
Convert 15 daPa to inAq:
15 daPa = 15 × 0.040147 inAq = 0.602211 inAq