Chuyển đổi dekapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapascal [daPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
dekapascal [daPa]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

dekapascal

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

dekapascal [daPa] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 daPa 0.000001 foot
0.10 daPa 0.000009 foot
1 daPa 0.000093 foot
2 daPa 0.000186 foot
3 daPa 0.000280 foot
5 daPa 0.000466 foot
10 daPa 0.000932 foot
20 daPa 0.001865 foot
50 daPa 0.004662 foot
100 daPa 0.009324 foot
1000 daPa 0.0932 foot

Cách chuyển đổi dekapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 daPa = 0.000093 foot

1 foot = 10725 daPa

Ví dụ

Convert 15 daPa to foot:
15 daPa = 15 × 0.000093 foot = 0.001399 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi dekapascal sang các đơn vị Sức ép khác