Chuyển đổi dekapascal sang feet nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapascal [daPa] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
dekapascal
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekapascal sang feet nước (4°C)
| dekapascal [daPa] | feet nước (4°C) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 daPa | 0.000033 ftAq |
| 0.10 daPa | 0.000335 ftAq |
| 1 daPa | 0.003346 ftAq |
| 2 daPa | 0.006691 ftAq |
| 3 daPa | 0.0100 ftAq |
| 5 daPa | 0.0167 ftAq |
| 10 daPa | 0.0335 ftAq |
| 20 daPa | 0.0669 ftAq |
| 50 daPa | 0.1673 ftAq |
| 100 daPa | 0.3346 ftAq |
| 1000 daPa | 3.35 ftAq |
Cách chuyển đổi dekapascal sang feet nước (4°C)
1 daPa = 0.003346 ftAq
1 ftAq = 298.90 daPa
Ví dụ
Convert 15 daPa to ftAq:
15 daPa = 15 × 0.003346 ftAq = 0.050184 ftAq