Chuyển đổi dekapascal sang milimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapascal [daPa] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      dekapascal
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekapascal sang milimét thủy ngân (0°C)
| dekapascal [daPa] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 daPa | 0.000750 (0°C) | 
| 0.10 daPa | 0.007501 (0°C) | 
| 1 daPa | 0.0750 (0°C) | 
| 2 daPa | 0.1500 (0°C) | 
| 3 daPa | 0.2250 (0°C) | 
| 5 daPa | 0.3750 (0°C) | 
| 10 daPa | 0.7501 (0°C) | 
| 20 daPa | 1.50 (0°C) | 
| 50 daPa | 3.75 (0°C) | 
| 100 daPa | 7.50 (0°C) | 
| 1000 daPa | 75.01 (0°C) | 
Cách chuyển đổi dekapascal sang milimét thủy ngân (0°C)
1 daPa = 0.075006 (0°C)
1 (0°C) = 13.33 daPa
Ví dụ
          Convert 15 daPa to (0°C):
          15 daPa = 15 × 0.075006 (0°C) = 1.13 (0°C)