Chuyển đổi dekapascal sang centipascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapascal [daPa] sang đơn vị centipascal [cPa]
dekapascal [daPa]
centipascal [cPa]

dekapascal

Định nghĩa:

centipascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekapascal sang centipascal

dekapascal [daPa] centipascal [cPa]
0.01 daPa 10.00 cPa
0.10 daPa 100.00 cPa
1 daPa 1000 cPa
2 daPa 2000 cPa
3 daPa 3000 cPa
5 daPa 5000 cPa
10 daPa 10000 cPa
20 daPa 20000 cPa
50 daPa 50000 cPa
100 daPa 100000 cPa
1000 daPa 1000000 cPa

Cách chuyển đổi dekapascal sang centipascal

1 daPa = 1000 cPa

1 cPa = 0.001000 daPa

Ví dụ

Convert 15 daPa to cPa:
15 daPa = 15 × 1000 cPa = 15000 cPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi dekapascal sang các đơn vị Sức ép khác