Chuyển đổi dekapascal sang ksi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapascal [daPa] sang đơn vị ksi [ksi]
dekapascal
Định nghĩa:
ksi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekapascal sang ksi
| dekapascal [daPa] | ksi [ksi] |
|---|---|
| 0.01 daPa | 0.000000 ksi |
| 0.10 daPa | 0.000000 ksi |
| 1 daPa | 0.000001 ksi |
| 2 daPa | 0.000003 ksi |
| 3 daPa | 0.000004 ksi |
| 5 daPa | 0.000007 ksi |
| 10 daPa | 0.000015 ksi |
| 20 daPa | 0.000029 ksi |
| 50 daPa | 0.000073 ksi |
| 100 daPa | 0.000145 ksi |
| 1000 daPa | 0.001450 ksi |
Cách chuyển đổi dekapascal sang ksi
1 daPa = 0.000001 ksi
1 ksi = 689476 daPa
Ví dụ
Convert 15 daPa to ksi:
15 daPa = 15 × 0.000001 ksi = 0.000022 ksi