Chuyển đổi dekapascal sang kilôgram-lực/cm vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapascal [daPa] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
dekapascal [daPa]
kilôgram-lực/cm vuông [cm]

dekapascal

Định nghĩa:

kilôgram-lực/cm vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekapascal sang kilôgram-lực/cm vuông

dekapascal [daPa] kilôgram-lực/cm vuông [cm]
0.01 daPa 0.000001 cm
0.10 daPa 0.000010 cm
1 daPa 0.000102 cm
2 daPa 0.000204 cm
3 daPa 0.000306 cm
5 daPa 0.000510 cm
10 daPa 0.001020 cm
20 daPa 0.002039 cm
50 daPa 0.005099 cm
100 daPa 0.0102 cm
1000 daPa 0.1020 cm

Cách chuyển đổi dekapascal sang kilôgram-lực/cm vuông

1 daPa = 0.000102 cm

1 cm = 9807 daPa

Ví dụ

Convert 15 daPa to cm:
15 daPa = 15 × 0.000102 cm = 0.001530 cm

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi dekapascal sang các đơn vị Sức ép khác