Chuyển đổi dekapascal sang centimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapascal [daPa] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      dekapascal
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekapascal sang centimét nước (4°C)
| dekapascal [daPa] | centimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 daPa | 0.001020 (4°C) | 
| 0.10 daPa | 0.0102 (4°C) | 
| 1 daPa | 0.1020 (4°C) | 
| 2 daPa | 0.2039 (4°C) | 
| 3 daPa | 0.3059 (4°C) | 
| 5 daPa | 0.5099 (4°C) | 
| 10 daPa | 1.02 (4°C) | 
| 20 daPa | 2.04 (4°C) | 
| 50 daPa | 5.10 (4°C) | 
| 100 daPa | 10.20 (4°C) | 
| 1000 daPa | 101.97 (4°C) | 
Cách chuyển đổi dekapascal sang centimét nước (4°C)
1 daPa = 0.101974 (4°C)
1 (4°C) = 9.81 daPa
Ví dụ
          Convert 15 daPa to (4°C):
          15 daPa = 15 × 0.101974 (4°C) = 1.53 (4°C)