Chuyển đổi feet pound-lực/giờ sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet pound-lực/giờ [pound-force/hour] sang đơn vị MBH [MBH]
feet pound-lực/giờ [pound-force/hour]
MBH [MBH]

feet pound-lực/giờ

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet pound-lực/giờ sang MBH

feet pound-lực/giờ [pound-force/hour] MBH [MBH]
0.01 pound-force/hour 0.000000 MBH
0.10 pound-force/hour 0.000000 MBH
1 pound-force/hour 0.000001 MBH
2 pound-force/hour 0.000003 MBH
3 pound-force/hour 0.000004 MBH
5 pound-force/hour 0.000006 MBH
10 pound-force/hour 0.000013 MBH
20 pound-force/hour 0.000026 MBH
50 pound-force/hour 0.000064 MBH
100 pound-force/hour 0.000129 MBH
1000 pound-force/hour 0.001285 MBH

Cách chuyển đổi feet pound-lực/giờ sang MBH

1 pound-force/hour = 0.000001 MBH

1 MBH = 778169 pound-force/hour

Ví dụ

Convert 15 pound-force/hour to MBH:
15 pound-force/hour = 15 × 0.000001 MBH = 0.000019 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi feet pound-lực/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác