Chuyển đổi microinch sang twip
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi microinch [microinch] sang đơn vị twip [twip]
microinch
Định nghĩa:
twip
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi microinch sang twip
microinch [microinch] | twip [twip] |
---|---|
0.01 microinch | 0.000014 twip |
0.10 microinch | 0.000144 twip |
1 microinch | 0.001440 twip |
2 microinch | 0.002880 twip |
3 microinch | 0.004320 twip |
5 microinch | 0.007200 twip |
10 microinch | 0.0144 twip |
20 microinch | 0.0288 twip |
50 microinch | 0.0720 twip |
100 microinch | 0.1440 twip |
1000 microinch | 1.44 twip |
Cách chuyển đổi microinch sang twip
1 microinch = 0.001440 twip
1 twip = 694.44 microinch
Ví dụ
Convert 15 microinch to twip:
15 microinch = 15 × 0.001440 twip = 0.021600 twip