Chuyển đổi microinch sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi microinch [microinch] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
microinch [microinch]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

microinch

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi microinch sang cubit (Anh)

microinch [microinch] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 microinch 0.000000 cubit (UK)
0.10 microinch 0.000000 cubit (UK)
1 microinch 0.000000 cubit (UK)
2 microinch 0.000000 cubit (UK)
3 microinch 0.000000 cubit (UK)
5 microinch 0.000000 cubit (UK)
10 microinch 0.000001 cubit (UK)
20 microinch 0.000001 cubit (UK)
50 microinch 0.000003 cubit (UK)
100 microinch 0.000006 cubit (UK)
1000 microinch 0.000056 cubit (UK)

Cách chuyển đổi microinch sang cubit (Anh)

1 microinch = 0.000000 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 18000000 microinch

Ví dụ

Convert 15 microinch to cubit (UK):
15 microinch = 15 × 0.000000 cubit (UK) = 0.000001 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi microinch sang các đơn vị Chiều dài khác