Chuyển đổi megamét sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megamét [Mm] sang đơn vị dây thừng [rope]
megamét [Mm]
dây thừng [rope]

megamét

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megamét sang dây thừng

megamét [Mm] dây thừng [rope]
0.01 Mm 1640 rope
0.10 Mm 16404 rope
1 Mm 164042 rope
2 Mm 328084 rope
3 Mm 492126 rope
5 Mm 820210 rope
10 Mm 1640420 rope
20 Mm 3280840 rope
50 Mm 8202100 rope
100 Mm 16404199 rope
1000 Mm 164041995 rope

Cách chuyển đổi megamét sang dây thừng

1 Mm = 164042 rope

1 rope = 0.000006 Mm

Ví dụ

Convert 15 Mm to rope:
15 Mm = 15 × 164042 rope = 2460630 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi megamét sang các đơn vị Chiều dài khác