Chuyển đổi megamét sang khẩu độ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megamét [Mm] sang đơn vị khẩu độ [cl]
megamét
Định nghĩa:
khẩu độ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megamét sang khẩu độ
megamét [Mm] | khẩu độ [cl] |
---|---|
0.01 Mm | 39370079 cl |
0.10 Mm | 393700787 cl |
1 Mm | 3937007874 cl |
2 Mm | 7874015748 cl |
3 Mm | 11811023622 cl |
5 Mm | 19685039370 cl |
10 Mm | 39370078740 cl |
20 Mm | 78740157480 cl |
50 Mm | 196850393701 cl |
100 Mm | 393700787402 cl |
1000 Mm | 3937007874016 cl |
Cách chuyển đổi megamét sang khẩu độ
1 Mm = 3937007874 cl
1 cl = 0.000000 Mm
Ví dụ
Convert 15 Mm to cl:
15 Mm = 15 × 3937007874 cl = 59055118110 cl