Chuyển đổi megamét sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megamét [Mm] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
megamét [Mm]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

megamét

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megamét sang hải lý (Anh)

megamét [Mm] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 Mm 5.40 NM (UK)
0.10 Mm 53.96 NM (UK)
1 Mm 539.61 NM (UK)
2 Mm 1079 NM (UK)
3 Mm 1619 NM (UK)
5 Mm 2698 NM (UK)
10 Mm 5396 NM (UK)
20 Mm 10792 NM (UK)
50 Mm 26981 NM (UK)
100 Mm 53961 NM (UK)
1000 Mm 539612 NM (UK)

Cách chuyển đổi megamét sang hải lý (Anh)

1 Mm = 539.61 NM (UK)

1 NM (UK) = 0.001853 Mm

Ví dụ

Convert 15 Mm to NM (UK):
15 Mm = 15 × 539.61 NM (UK) = 8094 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi megamét sang các đơn vị Chiều dài khác