Chuyển đổi megamét sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megamét [Mm] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
megamét [Mm]
hạt lúa mạch [barleycorn]

megamét

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megamét sang hạt lúa mạch

megamét [Mm] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 Mm 1181102 barleycorn
0.10 Mm 11811024 barleycorn
1 Mm 118110236 barleycorn
2 Mm 236220472 barleycorn
3 Mm 354330707 barleycorn
5 Mm 590551179 barleycorn
10 Mm 1181102358 barleycorn
20 Mm 2362204715 barleycorn
50 Mm 5905511788 barleycorn
100 Mm 11811023576 barleycorn
1000 Mm 118110235755 barleycorn

Cách chuyển đổi megamét sang hạt lúa mạch

1 Mm = 118110236 barleycorn

1 barleycorn = 0.000000 Mm

Ví dụ

Convert 15 Mm to barleycorn:
15 Mm = 15 × 118110236 barleycorn = 1771653536 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi megamét sang các đơn vị Chiều dài khác