Chuyển đổi megamét sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megamét [Mm] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
megamét [Mm]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

megamét

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megamét sang đơn vị thiên văn

megamét [Mm] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 Mm 0.000000 AU, UA
0.10 Mm 0.000001 AU, UA
1 Mm 0.000007 AU, UA
2 Mm 0.000013 AU, UA
3 Mm 0.000020 AU, UA
5 Mm 0.000033 AU, UA
10 Mm 0.000067 AU, UA
20 Mm 0.000134 AU, UA
50 Mm 0.000334 AU, UA
100 Mm 0.000668 AU, UA
1000 Mm 0.006685 AU, UA

Cách chuyển đổi megamét sang đơn vị thiên văn

1 Mm = 0.000007 AU, UA

1 AU, UA = 149598 Mm

Ví dụ

Convert 15 Mm to AU, UA:
15 Mm = 15 × 0.000007 AU, UA = 0.000100 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi megamét sang các đơn vị Chiều dài khác