Chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
centimét
Định nghĩa:
watt/mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông
centimét [centimeter] | watt/mét vuông [W/m^2] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.1163 W/m^2 |
0.10 centimeter | 1.16 W/m^2 |
1 centimeter | 11.63 W/m^2 |
2 centimeter | 23.26 W/m^2 |
3 centimeter | 34.89 W/m^2 |
5 centimeter | 58.15 W/m^2 |
10 centimeter | 116.30 W/m^2 |
20 centimeter | 232.60 W/m^2 |
50 centimeter | 581.50 W/m^2 |
100 centimeter | 1163 W/m^2 |
1000 centimeter | 11630 W/m^2 |
Cách chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông
1 centimeter = 11.63 W/m^2
1 W/m^2 = 0.085985 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to W/m^2:
15 centimeter = 15 × 11.63 W/m^2 = 174.45 W/m^2