Chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
centimét [centimeter] | mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000015 foot |
0.10 centimeter | 0.000147 foot |
1 centimeter | 0.001469 foot |
2 centimeter | 0.002938 foot |
3 centimeter | 0.004407 foot |
5 centimeter | 0.007345 foot |
10 centimeter | 0.0147 foot |
20 centimeter | 0.0294 foot |
50 centimeter | 0.0735 foot |
100 centimeter | 0.1469 foot |
1000 centimeter | 1.47 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
1 centimeter = 0.001469 foot
1 foot = 680.73 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.001469 foot = 0.022035 foot