Chuyển đổi centimét sang watt/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
centimét [centimeter]
watt/inch vuông [W/in^2]

centimét

Định nghĩa:

watt/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang watt/inch vuông

centimét [centimeter] watt/inch vuông [W/in^2]
0.01 centimeter 0.000075 W/in^2
0.10 centimeter 0.000750 W/in^2
1 centimeter 0.007503 W/in^2
2 centimeter 0.0150 W/in^2
3 centimeter 0.0225 W/in^2
5 centimeter 0.0375 W/in^2
10 centimeter 0.0750 W/in^2
20 centimeter 0.1501 W/in^2
50 centimeter 0.3752 W/in^2
100 centimeter 0.7503 W/in^2
1000 centimeter 7.50 W/in^2

Cách chuyển đổi centimét sang watt/inch vuông

1 centimeter = 0.007503 W/in^2

1 W/in^2 = 133.28 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to W/in^2:
15 centimeter = 15 × 0.007503 W/in^2 = 0.112548 W/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến